Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pearl fishing

n

しんじゅとり [真珠取り]

Xem thêm các từ khác

  • Pearl gray

    n パールグレー しんじゅいろ [真珠色]
  • Pearl iridescence

    n しんじゅこう [真珠光]
  • Pearl moth

    Mục lục 1 n 1.1 めいちゅう [螟虫] 1.2 ずいむし [螟虫] 1.3 ずいむし [髄虫] n めいちゅう [螟虫] ずいむし [螟虫] ずいむし...
  • Pearl oyster

    Mục lục 1 n 1.1 あこやがい [阿古屋貝] 1.2 しんじゅがい [真珠貝] 1.3 ちょうがい [蝶貝] 1.4 しんじゅかい [真珠貝] n...
  • Pearl tumor

    n しんじゅしゅ [真珠腫]
  • Pearl work

    n しんじゅざいく [真珠細工]
  • Pearls before swine (to cast ~)

    exp ねこにこばん [猫に小判]
  • Pearls thrown before swine

    n たからのもちぐされ [宝の持ち腐れ]
  • Pearly white teeth

    n こうし [皓歯]
  • Peas

    Mục lục 1 n 1.1 ピース 1.2 えんどうまめ [豌豆豆] 1.3 さやえんどう [莢豌豆] 2 n,pref 2.1 まめ [豆] n ピース えんどうまめ...
  • Peasant

    Mục lục 1 n 1.1 ひゃくしょう [百姓] 1.2 でんぷ [田夫] 1.3 こびゃくしょう [小百姓] 1.4 のうふ [農夫] n ひゃくしょう...
  • Peasant literature

    n のうみんぶんがく [農民文学]
  • Peasants

    n のうみん [農民]
  • Peashooter

    n まめでっぽう [豆鉄砲]
  • Peat

    n でいたん [泥炭]
  • Peat bog

    n でいたんち [泥炭地]
  • Pebble

    Mục lục 1 n 1.1 せっかい [石塊] 1.2 いしころ [石ころ] 1.3 いしころ [石塊] 1.4 たまいし [玉石] 1.5 いしくれ [石塊] 1.6...
  • Pebbles

    n されき [砂礫] じゃり [砂利]
  • Pectoral (muscle)

    n きょうきん [胸筋]
  • Peculiar

    Mục lục 1 n 1.1 かわった [変わった] 1.2 いっぷうかわった [一風変った] 2 adj-na,n,pref 2.1 こゆう [固有] 3 adj-na,n 3.1 どくじ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top