- Từ điển Anh - Nhật
Pegged price
n
ていしかかく [停止価格]
Xem thêm các từ khác
-
Pekinese (dog)
n ちん [狆] -
Pekingology
n ペキノロジー -
Pelican
n ペリカン がらんちょう [伽藍鳥] -
Pellet
n ペレット -
Pelt
n けがわ [毛皮] かわ [皮] -
Pelting rain
n どしゃぶり [どしゃ降り] どしゃぶり [土砂降り] -
Pelvic examination
n ないしん [内診] -
Pelvic region
n ようぶ [腰部] -
Pelvis
n こつばん [骨盤] -
Pemmican
n ほしにく [乾肉] -
Pen
n おり [檻] ペン -
Pen-friend
n ペンフレンド -
Pen-name
n ペンネーム -
Pen-touch
n ペンタッチ -
Pen (animal ~)
n こや [小屋] -
Pen and ink
n ひつぼく [筆墨] -
Pen and paper
n しひつ [紙筆] -
Pen name
Mục lục 1 n 1.1 べっしょう [別称] 1.2 しょめい [書名] 1.3 ひつめい [筆名] 1.4 べつみょう [別名] 1.5 いしょう [異称]... -
Pen nibs
n ペンさき [ペン先] -
Pen or brush stand
n ふでたて [筆立て]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.