Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Perception of the evanescence of life

n

むじょうかん [無常感]
むじょうかん [無常観]

Xem thêm các từ khác

  • Perceptron

    n パーセプトロン
  • Perch

    Mục lục 1 n 1.1 とまりぎ [止まり木] 1.2 とまりぎ [止り木] 1.3 とまりぎ [止木] 2 n,uk 2.1 すずき [鱸] n とまりぎ [止まり木]...
  • Percheron

    n ペルシュロンしゅ [ペルシュロン種]
  • Percolation

    Mục lục 1 n 1.1 しんしゅつ [滲出] 2 n,vs 2.1 ろか [濾過] n しんしゅつ [滲出] n,vs ろか [濾過]
  • Percolator

    n パーコレーター
  • Percussion

    Mục lục 1 n,vs 1.1 だしん [打診] 2 n 2.1 パーカッション n,vs だしん [打診] n パーカッション
  • Percussion (fuse)

    n げきはつ [撃発]
  • Percussion instrument

    n だがっき [打楽器]
  • Percussion instruments

    n うちもの [打ち物]
  • Peregrine falcon

    n はやぶさ [隼]
  • Peremptory command

    n げんめい [厳命]
  • Perennial plant

    Mục lục 1 n 1.1 たねんせいしょくぶつ [多年生植物] 1.2 しゅっこんそう [宿根草] 1.3 たねんそう [多年草] n たねんせいしょくぶつ...
  • Perennial youth

    n ふろう [不老]
  • Perestroika

    n ペレストロイカ
  • Perfect

    Mục lục 1 adj-na 1.1 かんぺき [完ぺき] 1.2 かんぺき [完璧] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ぜっこう [絶好] 2.2 むきず [無傷] 3 adj-na,adv,n,vs...
  • Perfect attendance

    n かいきん [皆勤] むけっせき [無欠席]
  • Perfect beauty with no trace of artifice

    adj-na,n てんいむほう [天衣無縫]
  • Perfect chance

    n きめどころ [極め所]
  • Perfect circle

    adj-na,n まんまる [真ん円] まんまる [真ん丸]
  • Perfect combustion

    n かんぜんねんしょう [完全燃焼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top