Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Permanence

Mục lục

n

ちょうきゅう [長久]
えいぞん [永存]
えいぞくせい [永続性]
えいたい [永代]
えいぞく [永続]
ながつづき [永続き]
えいせい [永世]
ふま [不磨]
えいそん [永存]

adj-na,n

えいえん [永遠]
ゆうきゅう [悠久]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top