- Từ điển Anh - Nhật
Permanent
Mục lục |
n,vs
じょうせつ [常設]
n
じょうにん [常任]
いっていふへん [一定不変]
こうきゅう [恒久]
こていされた [固定された]
adj-no,n
じょうち [常置]
adj-na,n
パーマネント
adj-na
こうきゅうてき [恒久的]
adj-na,adj-no,n
ふへん [不変]
Xem thêm các từ khác
-
Permanent address
n げんせき [原籍] -
Permanent construction
n ほんけんちく [本建築] -
Permanent current
n えいきゅうでんりゅう [永久電流] -
Permanent domicile
n ほんせきち [本籍地] -
Permanent employment
n しゅうしんこよう [終身雇用] えいきゅうこよう [永久雇用] -
Permanent hard water
n えいきゅうこうすい [永久硬水] -
Permanent home
n ていじゅうち [定住地] -
Permanent magnet
n えいきゅうじしゃく [永久磁石] -
Permanent magnet generator
n えいきゅうじしゃくはつでんき [永久磁石発電機] -
Permanent magnetic field
n えいきゅうじば [永久磁場] -
Permanent national policy
n こっかひゃくねんのけい [国家百年の計] -
Permanent neutral country
n えいせいちゅうりつこく [永世中立国] -
Permanent neutrality
n えいせいちゅうりつ [永世中立] -
Permanent planting
n ていしょく [定植] -
Permanent pleats
n パーマネントプリーツ -
Permanent press
n パーマネントプレス -
Permanent residence
Mục lục 1 n 1.1 えいじゅう [永住] 1.2 えいじゅうけん [永住権] 2 adv,n 2.1 じょうじゅう [常住] n えいじゅう [永住] えいじゅうけん... -
Permanent resident
n ていじゅうしゃ [定住者] えいじゅうしゃ [永住者] -
Permanent revolution
n えいきゅうかくめいろん [永久革命論]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.