Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Permanent revolution

n

えいきゅうかくめいろん [永久革命論]

Xem thêm các từ khác

  • Permanent tissue

    n えいきゅうそしき [永久組織]
  • Permanent tooth

    n えいきゅうし [永久歯]
  • Permanent vice-president

    n じむじかん [事務次官]
  • Permanent wave

    n パーマ
  • Permanent wave (hairdo)

    n パーマネントウエーブ
  • Permeability

    Mục lục 1 n 1.1 しんとうせい [浸透性] 1.2 とうすいせい [透水性] 1.3 とうかせい [透過性] n しんとうせい [浸透性]...
  • Permeation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しんとう [滲透] 2 n 2.1 しんとう [浸透] 2.2 しんじゅん [浸潤] 2.3 しんしゅつ [浸出] n,vs しんとう...
  • Permeation of liquid or gas

    n しんにゅう [浸入]
  • Permillage

    n せんぶんりつ [千分率]
  • Permission

    Mục lục 1 n 1.1 きょよう [許容] 1.2 いんきょ [允許] 1.3 ゆるし [許し] 1.4 パーミッション 1.5 にんか [認可] 2 n,vs 2.1...
  • Permission to publish

    n しゅっぱんきょか [出版許可]
  • Permit

    Mục lục 1 n 1.1 めんきょ [免許] 1.2 めんきょしょう [免許証] 1.3 かんさつ [鑑札] 1.4 めんきょじょう [免許状] 1.5 いん...
  • Permit (a ~)

    n きょかしょう [許可証]
  • Permittivity

    n ゆうでんりつ [誘電率]
  • Permutation

    n じゅんれつ [順列]
  • Pernicious (anemia)

    adj-na,n あくせい [悪性]
  • Pernicious anemia

    n あくせいひんけつ [悪性貧血]
  • Peroxide

    n かさんかぶつ [過酸化物]
  • Perpendicular

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょくりつ [直立] 2 adj-na,n 2.1 えんちょく [鉛直] 2.2 すいちょく [垂直] n,vs ちょくりつ [直立] adj-na,n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top