Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Permission

Mục lục

n

きょよう [許容]
いんきょ [允許]
ゆるし [許し]
パーミッション
にんか [認可]

n,vs

きょか [許可]
いんか [允可]
ちょうきょ [聴許]

int,n

ごめん [御免]
ごめん [ご免]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top