- Từ điển Anh - Nhật
Perpetual bond
n
えいきゅうこうさい [永久公債]
Xem thêm các từ khác
-
Perpetual land lease
Mục lục 1 n 1.1 えいこさくけん [永子作権] 1.2 えいこさく [永小作] 1.3 えいこさく [永子作] n えいこさくけん [永子作権]... -
Perpetual lease
n えいたいしゃくち [永代借地] -
Perpetual motion
n えいきゅうきかん [永久機関] -
Perpetual snow
n まんねんゆき [万年雪] -
Perpetual tenant farmer
n えいこさく [永小作] えいこさく [永子作] -
Perpetual youth and longevity
n ふろうふし [不老不死] -
Perpetuity
Mục lục 1 n 1.1 こうきゅう [恒久] 1.2 えいごう [永劫] 1.3 せんざい [千載] 1.4 ちょうきゅう [長久] 1.5 こうきゅうせい... -
Perplex
v5s まよわす [迷わす] -
Perplexity
Mục lục 1 n 1.1 ほうほう [這這] 1.2 こんきゃく [困却] 1.3 なんもん [難問] 1.4 ほうほう [這々] 1.5 まどい [惑い] 2 n,vs... -
Perquisite
n やくとく [役得] -
Persecution
Mục lục 1 n,vs 1.1 はくがい [迫害] 2 n 2.1 せめ [責め] n,vs はくがい [迫害] n せめ [責め] -
Persecution complex
n ひがいもうそう [被害妄想] -
Persecutor
n はくがいしゃ [迫害者] -
Perseus
n ペルセウスざ [ペルセウス座] -
Perseverance
Mục lục 1 n 1.1 きこん [機根] 1.2 こらえしょう [堪え性] 1.3 にんたい [忍耐] 1.4 しょうこん [性根] 1.5 けんにん [堅忍]... -
Perseverence
adj-na,n しつよう [執拗] -
Persevering
Mục lục 1 n 1.1 こんのよい [根の良い] 1.2 こしがつよい [腰が強い] 2 adj 2.1 ねばりづよい [粘り強い] 2.2 がまんつよい... -
Persia
n ペルシア ペルシャ -
Persian cat
n ペルシアねこ [ペルシア猫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.