- Từ điển Anh - Nhật
Person with the same name
n
どうめいいじん [同名異人]
Xem thêm các từ khác
-
Person with whom one communicates by pager
n ベルとも [ベル友] -
Person with whom to speak
n はなしあいて [話し相手] -
Person without a registered or fixed address
n むせきもの [無籍者] -
Personage
Mục lục 1 n 1.1 じんぶつ [人物] 1.2 えらいひと [偉い人] 1.3 めいし [名士] 1.4 ごじん [御仁] 1.5 ごじん [ご仁] n じんぶつ... -
Personal
Mục lục 1 n 1.1 じきひ [直披] 1.2 たいじん [対人] 1.3 ちょくひ [直披] 1.4 じか [自家] 2 adj-na,n 2.1 じんてき [人的] 2.2... -
Personal-question column
n じんせいあんないらん [人生案内欄] -
Personal (affairs)
adj-no,n いっしんじょう [一身上] -
Personal (computer)
n,abbr パソ -
Personal Status Actions Procedure Law (e.g., divorce actions, etc.)
n じんじそしょうてつづきほう [人事訴訟手続き法] -
Personal account (of)
n じきだん [直談] じかだん [直談] -
Personal admonition
n ちょっかん [直諌] -
Personal advertisements
n こじんこうこく [個人広告] -
Personal affair
n わがこと [我事] -
Personal affairs
Mục lục 1 n 1.1 ないじ [内事] 1.2 しじ [私事] 1.3 わたくしごと [私事] n ないじ [内事] しじ [私事] わたくしごと [私事] -
Personal appearance
Mục lục 1 n 1.1 にんてい [人体] 1.2 しょうぞく [装束] 1.3 じんぴん [人品] 1.4 じんてい [人体] 1.5 みなり [身なり] 1.6... -
Personal asset
n こじんしさん [個人資産] -
Personal attack
n じんしんこうげき [人身攻撃] -
Personal attack or denunciation
n こじんこうげき [個人攻撃] -
Personal attendant
n そばづかえ [側仕え] そばやく [側役] -
Personal beauty
n きりょう [器量]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.