Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Personal appearance

Mục lục

n

にんてい [人体]
しょうぞく [装束]
じんぴん [人品]
じんてい [人体]
みなり [身なり]
びしゅう [美醜]
そうぞく [装束]
ようぼう [容貌]

adj-na,n

ひとがら [人柄]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top