- Từ điển Anh - Nhật
Pervert
Xem thêm các từ khác
-
Peso
n ペソ -
Pessary
n ペッサリー -
Pessimism
Mục lục 1 n 1.1 ペシミズム 1.2 えんせいかん [厭世観] 1.3 ひかんろん [悲観論] 1.4 えんせいしゅぎ [厭世主義] 1.5 ひかん... -
Pessimism due to decadent-age theory
n まっぽうしそう [末法思想] -
Pessimist
Mục lục 1 n 1.1 えんせいひかんしゃ [厭世悲観者] 1.2 えんせいか [厭世家] 1.3 ひかんろんしゃ [悲観論者] 2 adj-na,n 2.1... -
Pessimistic
Mục lục 1 adj-na 1.1 ペシミスティック 1.2 ひかんてき [悲観的] 1.3 えんせいてき [厭世的] 2 adj-na,n 2.1 ねくら [根暗]... -
Pessimistic nature
adj-na,n くろうしょう [苦労性] -
Pessimistic view of life
n えんせいかん [厭世観] -
Pest
Mục lục 1 n 1.1 そえき [鼠疫] 1.2 やくびょうがみ [疫病神] 1.3 ペースト 1.4 えきびょうがみ [疫病神] n そえき [鼠疫]... -
Pest control
n ぼうじょ [防除] -
Pestering
n いやがらせ [嫌がらせ] -
Pesticide
n さっちゅうざい [殺虫剤] ぼうちゅう [防虫] -
Pestilence
n えきれい [疫癘] -
Pestle
n にゅうぼう [乳棒] きね [杵] -
Pesty bug
n がいちゅう [害虫] -
Pet
Mục lục 1 n 1.1 おきにいり [お気に入り] 1.2 ペット 1.3 おきにいり [御気に入り] 1.4 きにいり [気に入り] 2 adj,sl 2.1... -
Pet-communicated infection
n ペットびょう [ペット病] -
Pet (animal)
n あいがんどうぶつ [愛玩動物] -
Pet bird
n あいちょう [愛鳥] -
Pet cat
n かいねこ [飼い猫] あいびょう [愛猫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.