Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Petition

Mục lục

n

そじょう [訴状]
こんがん [懇願]
ねがいで [願い出]
ちんじょうしょ [陳情書]
そがん [訴願]
ねがい [願い]
りんせいしょ [禀請書]
ちんじょう [陳情]
りんせい [禀請]
けんぱく [建白]
せいがん [請願]

n,vs

たんがん [嘆願]
しんせい [申請]
たんがん [歎願]
あいがん [哀願]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top