Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Petty bourgeois

n

しょうしみん [小市民]

Xem thêm các từ khác

  • Petty cash

    n こぐちげんきん [小口現金]
  • Petty officer (navy)

    n かいそう [海曹]
  • Petty official

    Mục lục 1 n 1.1 しょうかん [小官] 1.2 こっぱやくにん [木っ端役人] 1.3 しょうり [小吏] 1.4 こやくにん [小役人] 1.5...
  • Petty officials

    n かりょう [下僚]
  • Petty swindling

    n すんしゃくさぎ [寸借詐欺]
  • Petty thief

    n そぞく [鼠賊]
  • Petty trick or ruse

    n しょうさく [小策]
  • Petty underling

    n さんしたやっこ [三下奴]
  • Petunia

    n ペチュニア
  • Pewter

    n はんだ [半田]
  • Pf

    n ピコファラド
  • Pfc

    n いっとうへい [一等兵]
  • Ph.D.

    Mục lục 1 n,n-suf,vs 1.1 はく [博] 1.2 ばく [博] 2 n 2.1 はかせごう [博士号] 2.2 はくしごう [博士号] n,n-suf,vs はく [博]...
  • PhD

    n はくし [博士] はかせ [博士]
  • Phaeophyceae

    n かっそう [褐藻]
  • Phalanger

    n クスクス ゆびむすび [指結び]
  • Phalanx

    n ファランクス
  • Phallicism

    n ファリシズム
  • Phallus

    n ファルス ようぶつ [陽物]
  • Phantasmagoric

    adj-na,n へんげんじざい [変幻自在]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top