Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Phased-array radar

n

いそうはいれつレーダー [位相配列レーダー]

Xem thêm các từ khác

  • Phaser

    n フェザー
  • Phases of moon

    oK えいき [盈虧]
  • Phases of the age (times)

    n じだいそう [時代相]
  • Phasing

    n フェイズィング
  • Phasor

    n フェザー
  • Pheasant

    n きじ [雉] きじ [雉子]
  • Phellem

    n コルクそしき [コルク組織]
  • Phenol

    n せきたんさん [石炭酸] フェノールるい [フェノール類]
  • Phenol resin

    n フェノールじゅし [フェノール樹脂]
  • Phenomenal

    adj-no,n いすう [異数]
  • Phenomenalism

    n げんしょうろん [現象論]
  • Phenomenology

    n げんしょうがく [現象学]
  • Phenomenon

    Mục lục 1 n 1.1 げんしょう [現象] 1.2 じしょう [事象] 1.3 フェノメノン 1.4 じそう [事相] 1.5 かそう [仮相] 1.6 しょう...
  • Phenyl group

    n フェニルき [フェニル基]
  • Phenyl salicylate

    n サリチルさんフェニル [サリチル酸フェニル]
  • Phenylketon(uria)

    n フェニールケトン
  • Phenylketonuria

    n フェニルケトンにょうしょう [フェニルケトン尿症]
  • Pheromone

    n フェロモン
  • Philadelphia

    n フィラデルフィア
  • Philanderer

    Mục lục 1 n 1.1 すけこまし 1.2 ぬれごとし [濡れ事師] 1.3 おんなたらし [女誑し] 1.4 おんなたらし [女垂らし] 1.5 ぎょしょくか...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top