- Từ điển Anh - Nhật
Physically handicapped person
n
しんしょうしゃ [身障者]
しんたいしょうがいしゃ [身体障害者]
Xem thêm các từ khác
-
Physically weak or sickly child
n きょじゃくじ [虚弱児] -
Physician
n いし [医師] ないかい [内科医] -
Physician in charge
n しゅじい [主治医] -
Physician in private practice
n まちいしゃ [町医者] -
Physicist
n ぶつりがくしゃ [物理学者] -
Physics
n ぶつりがく [物理学] ぶつり [物理] -
Physics and chemistry
n りかがく [理化学] -
Physiocrat
n じゅうのうしゅぎしゃ [重農主義者] -
Physiognomist
n にんそうみ [人相見] -
Physiognomy
Mục lục 1 n 1.1 かんそうがく [観相学] 1.2 かんそう [観相] 1.3 にんそう [人相] 1.4 にんそうがく [人相学] n かんそうがく... -
Physiographical features
n ちもん [地文] -
Physiography
n ちもん [地文] -
Physiologic
adj-na せいりてき [生理的] -
Physiological
adj-na せいりてき [生理的] -
Physiological saline solution
n せいりてきしょくえんすい [生理的食塩水] -
Physiologically
adj-na せいりてき [生理的] -
Physiology
Mục lục 1 n 1.1 せいり [生理] 1.2 せいりがく [生理学] 1.3 せいりきのう [生理機能] n せいり [生理] せいりがく [生理学]... -
Physiotherapist
n りがくりょうほうし [理学療法士] -
Physiotherapy
n ぶつりょう [物療] -
Physique
Mục lục 1 n 1.1 くかん [躯幹] 1.2 こっかく [骨格] 1.3 こつがら [骨柄] 1.4 つくり [造り] 1.5 たいかく [体格] 1.6 こっかく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.