- Từ điển Anh - Nhật
Pickled vegetables
Mục lục |
n
つけもの [漬け物]
こうこう [香香]
おしんこ [お新香]
なづけ [菜漬け]
しんこ [新香]
こうのもの [香の物]
しんこう [新香]
つけもの [漬物]
おしんこ [御新香]
Các từ tiếp theo
-
Pickles
Mục lục 1 n 1.1 ピクルス 1.2 つけもの [漬物] 1.3 おしんこ [お新香] 1.4 つけもの [漬け物] 1.5 しんこう [新香] 1.6 しんこ... -
Pickling
n すづけ [酢漬け] -
Pickling in salt
n しおづけ [塩漬け] しおづけ [塩漬] -
Pickoff play
n ピックオフプレー -
Pickpocket
n きんちゃくきり [巾着切り] すり [掏摸] -
Picks thinks up fast
adj みみざとい [耳聡い] -
Pickup
n へんかんし [変換子] -
Pickup service
n ピックアップサービス -
Picnic
Mục lục 1 n 1.1 えんそく [遠足] 1.2 ピクニック 1.3 こうらく [行楽] 1.4 ゆさん [遊山] n えんそく [遠足] ピクニック... -
Pico-
n ピコ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.308 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemAircraft
276 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?