- Từ điển Anh - Nhật
Pious men and women
n
ぜんなんぜんにょ [善男善女]
Xem thêm các từ khác
-
Pip
n たね [種] ピップ -
Pipe
Mục lục 1 n 1.1 ふえ [笛] 1.2 パイプ 1.3 つつ [筒] 2 n,n-suf 2.1 くだ [管] 2.2 かん [管] n ふえ [笛] パイプ つつ [筒] n,n-suf... -
Pipe-line
n パイプライン -
Pipe-organ
n パイプオルガン -
Pipe bomb
n パイプばくだん [パイプ爆弾] -
Pipe bowl
n ひざら [火皿] がんくび [雁首] -
Pipe dream
n えそらごと [絵空事] えそらごと [絵空言] -
Pipe joint
n くだつぎて [管継手] -
Pipe with metal tipped stem (tobacco ~)
n きせる [煙管] -
Pipette
n ピペット -
Piping
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいかん [配管] 2 n 2.1 パイピング n,vs はいかん [配管] n パイピング -
Piping hot
adj-na,n あつあつ [熱々] あつあつ [熱熱] -
Pique
n,abbr ピケ -
Piracy
n ひょうせつ [剽窃] ひょうせつ [ひょう窃] -
Piracy (literary ~)
n ちょさくけんしんがい [著作権侵害] -
Piranha
n ピラニア -
Pirate
n パイレーツ かいぞく [海賊] -
Pirate king
n かいぞくおう [海賊王] -
Pirate ship
n かいぞくせん [海賊船] -
Pirated edition
Mục lục 1 n 1.1 かいぞくばん [海賊版] 1.2 パイレートエディション 1.3 ぎはん [偽版] n かいぞくばん [海賊版] パイレートエディション...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.