- Từ điển Anh - Nhật
Pish
int,n
ふん
Xem thêm các từ khác
-
Piss
n,col しょんべん [小便] しょうべん [小便] -
Piss-artist
n のんだくれ [飲んだくれ] -
Piste
n ピスト -
Pistil
Mục lục 1 n 1.1 めしべ [雌蘂] 1.2 めしべ [雌蕊] 1.3 しずい [雌蕊] 1.4 しずい [雌蘂] n めしべ [雌蘂] めしべ [雌蕊] しずい... -
Pistol
Mục lục 1 n 1.1 けんじゅう [拳銃] 1.2 たんづつ [短筒] 1.3 たんじゅう [短銃] 1.4 ピストル n けんじゅう [拳銃] たんづつ... -
Piston
n ピストン -
Piston corer
abbr ピスコ -
Pit
Mục lục 1 n 1.1 ひらどま [平土間] 1.2 ピット 1.3 おとしあな [落とし穴] 1.4 しゅし [種子] 1.5 たてあな [縦穴] 1.6 くぼち... -
Pit of stomach
n むなもと [胸元] -
Pit of the stomach
n せいかたんでん [臍下丹田] -
Pit stop (lit: pit in)
n ピットイン -
Pitcairn
n ピトケルン ピトケアン -
Pitch
Mục lục 1 n,col 1.1 ピッチ 2 n 2.1 こうばい [勾配] 2.2 ちょう [調] 2.3 ちょうし [調子] n,col ピッチ n こうばい [勾配] ちょう... -
Pitch-darkness
n しんのやみ [真の闇] -
Pitch black
adj-na,n まっくろ [真黒] まっくろ [真っ黒] -
Pitch dark
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まっくらやみ [真っ暗闇] 1.2 まっくら [真っ暗] 2 adj-no,n 2.1 うばたま [烏羽玉] adj-na,n まっくらやみ... -
Pitch that lures a batter to swing (baseball)
n つりだま [釣り球] -
Pitched ball
n,vs とうきゅう [投球] -
Pitcher
Mục lục 1 n 1.1 てんすい [点水] 1.2 ピッチャー 1.3 みずさし [水差し] n てんすい [点水] ピッチャー みずさし [水差し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.