- Từ điển Anh - Nhật
Place to stand
n
ふみば [踏み場]
Xem thêm các từ khác
-
Place where a meeting (conference, etc.) is held
n かいさいち [開催地] -
Place where an ascent to a mountain is made
n とざんぐち [登山口] -
Place where immortals live
n ようち [瑶池] -
Place where one resides or is staying
n たいざいち [滞在地] -
Place where one works
n しごとば [仕事場] -
Place where raindrops fall from the eaves
n あまおち [雨落ち] あめおち [雨落ち] -
Place where things are sold
adj-no,n うりば [売場] うりば [売り場] -
Placebo
n プラセボ ぎやく [偽薬] -
Placed in commission
n,vs しゅうえき [就役] -
Placed one upon another
n ちょうじょうたる [重畳たる] -
Placekick
n プレースキック -
Placement
Mục lục 1 n 1.1 しゅうしょくあっせん [就職斡旋] 1.2 いちづけ [位置付け] 1.3 いちつけ [位置付け] n しゅうしょくあっせん... -
Placement test
n プレイスメントテスト -
Placenta
Mục lục 1 n 1.1 のちざん [後産] 1.2 たいばん [胎盤] 1.3 えな [胞衣] 1.4 あとざん [後産] 1.5 ほうい [胞衣] n のちざん... -
Places one goes to
n-adv,n-t さきざき [先々] さきざき [先先] -
Places one visits
n さきさき [先先] -
Placid temperament
n しずごころ [静心] -
Placing an order
n,vs はっちゅう [発註] はっちゅう [発注] -
Placing bets
n ふくしょう [複勝] -
Placing in the coffin
n にゅうかん [入棺]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.