- Từ điển Anh - Nhật
Placing in the coffin
n
にゅうかん [入棺]
Xem thêm các từ khác
-
Placing nonessentials before essentials
n,vs とうち [倒置] -
Placing of body in coffin
n,vs のうかん [納棺] -
Placing on the agenda
n,vs じょうぎ [上議] -
Placing side by side
n へいち [併置] へいち [並置] -
Placing women above men
n じょそんだんぴ [女尊男卑] -
Plagiarism
Mục lục 1 n 1.1 ひょうせつ [剽窃] 1.2 とうさく [盗作] 1.3 ぎひつ [偽筆] 1.4 ひょうせつ [ひょう窃] 2 n,vs 2.1 とうよう... -
Plague
Mục lục 1 n 1.1 そえき [鼠疫] 1.2 えきびょうがみ [疫病神] 1.3 やくびょう [疫病] 1.4 やくびょうがみ [疫病神] 1.5 いじょうはっせい... -
Plague bacillus (pasteurella pestis)
n ペストきん [ペスト菌] -
Plaid
Mục lục 1 n 1.1 こうしじま [格子縞] 1.2 べんけいじま [弁慶縞] 1.3 べんけいごうし [弁慶格子] n こうしじま [格子縞]... -
Plain
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんたん [淡淡] 1.2 あきらか [明らか] 1.3 たんたん [淡々] 1.4 プレイン 1.5 ぶさいく [不細工] 1.6... -
Plain-clothes soldiers
n べんいたい [便衣隊] -
Plain-clothesman
n おかっぴき [岡引] おかひき [岡引] -
Plain-looking woman
Mục lục 1 n 1.1 しこめ [醜女] 1.2 しゅうじょ [醜女] 1.3 おかめ [阿亀] n しこめ [醜女] しゅうじょ [醜女] おかめ [阿亀] -
Plain (glass or glasses)
n すどおし [素通し] -
Plain (informal) writing
n くだけたぶんしょう [砕けた文章] -
Plain and popular
adj-na つうぞくてき [通俗的] -
Plain and sturdy
n かんめいきょうこ [簡明強固] -
Plain bread
n しょくパン [食パン] -
Plain cigarette
n りょうぎりたばこ [両切り煙草] りょうぎり [両切り] -
Plain clothes
n へいふく [平服] しふく [私服]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.