- Từ điển Anh - Nhật
Plain and sturdy
n
かんめいきょうこ [簡明強固]
Xem thêm các từ khác
-
Plain bread
n しょくパン [食パン] -
Plain cigarette
n りょうぎりたばこ [両切り煙草] りょうぎり [両切り] -
Plain clothes
n へいふく [平服] しふく [私服] -
Plain clothing
n そふく [粗服] -
Plain fabrics
n ひらおり [平織] -
Plain food
n そうこう [糟糠] -
Plain knitting
n おもてあみ [表編み] メリヤスあみ [メリヤス編み] -
Plain meal
n そさん [粗餐] -
Plain silk
n ひらぎぬ [平絹] -
Plain sketch
n はくびょう [白描] -
Plain soda
n プレーンソーダ -
Plain speaking
n ちょくげん [直言] -
Plain style
n あやのないぶんたい [文の無い文体] -
Plain weave
n ひらおり [平織り] -
Plain wood
n しらき [白木] -
Plain yoghurt
n プレーンヨーグルト -
Plainclothes police officer
n しふくけいかん [私服警官] -
Plainly
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 あからさま [明白] 1.2 めいはく [明白] 2 adv 2.1 まざまざと 3 adv,n 3.1 きっぱりと 3.2 はっきり... -
Plainly marked
n しょうふだづき [正札付き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.