- Từ điển Anh - Nhật
Plainclothes police officer
n
しふくけいかん [私服警官]
Xem thêm các từ khác
-
Plainly
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 あからさま [明白] 1.2 めいはく [明白] 2 adv 2.1 まざまざと 3 adv,n 3.1 きっぱりと 3.2 はっきり... -
Plainly marked
n しょうふだづき [正札付き] -
Plainness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しつじつ [質実] 2 n 2.1 ふきりょう [不縹緻] 2.2 ぶきりょう [不縹緻] adj-na,n しつじつ [質実] n ふきりょう... -
Plaintiff
Mục lục 1 n 1.1 こくそにん [告訴人] 1.2 こくはつしゃ [告発者] 1.3 そしょうにん [訴訟人] 1.4 げんこく [原告] n こくそにん... -
Plaintiff and defendant
n げんぴ [原被] -
Plaintiff versus defendant
n げんこくたいひこく [原告対被告] -
Plaintive
Mục lục 1 n 1.1 あいちょう [哀調] 2 adj-na,n 2.1 あいせつ [哀切] 3 adj 3.1 あわれっぽい [哀れっぽい] n あいちょう [哀調]... -
Plaintive melody
n ひきょく [悲曲] -
Plait
n さなだ [真田] さなだあみ [真田編み] -
Plait(s)
n プリーツ -
Plaited cord
n くみひも [組み紐] くみひも [組紐] -
Plan
Mục lục 1 n 1.1 ほうしん [方針] 1.2 きぼ [規模] 1.3 きと [企図] 1.4 きじく [機軸] 1.5 き [揆] 1.6 プラン 1.7 はつい [発意]... -
Plan B
n じぜんさく [次善策] -
Plan of a house
n まどり [間取り] -
Plan of action
n こうどうけいかく [行動計画] -
Planar trigonometry
n へいめんさんかくほう [平面三角法] -
Plane
Mục lục 1 n 1.1 へいめん [平面] 1.2 さく [削] 2 adj-na 2.1 プレーン n へいめん [平面] さく [削] adj-na プレーン -
Plane-table surveying
n へいばんそくりょう [平板測量] -
Plane (for working with wood)
n かんな [鉋] -
Plane able to make short takeoffs and landings
n たんきょりりちゃくりくき [短距離離着陸機]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.