Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Plaintiff and defendant

n

げんぴ [原被]

Xem thêm các từ khác

  • Plaintiff versus defendant

    n げんこくたいひこく [原告対被告]
  • Plaintive

    Mục lục 1 n 1.1 あいちょう [哀調] 2 adj-na,n 2.1 あいせつ [哀切] 3 adj 3.1 あわれっぽい [哀れっぽい] n あいちょう [哀調]...
  • Plaintive melody

    n ひきょく [悲曲]
  • Plait

    n さなだ [真田] さなだあみ [真田編み]
  • Plait(s)

    n プリーツ
  • Plaited cord

    n くみひも [組み紐] くみひも [組紐]
  • Plan

    Mục lục 1 n 1.1 ほうしん [方針] 1.2 きぼ [規模] 1.3 きと [企図] 1.4 きじく [機軸] 1.5 き [揆] 1.6 プラン 1.7 はつい [発意]...
  • Plan B

    n じぜんさく [次善策]
  • Plan of a house

    n まどり [間取り]
  • Plan of action

    n こうどうけいかく [行動計画]
  • Planar trigonometry

    n へいめんさんかくほう [平面三角法]
  • Plane

    Mục lục 1 n 1.1 へいめん [平面] 1.2 さく [削] 2 adj-na 2.1 プレーン n へいめん [平面] さく [削] adj-na プレーン
  • Plane-table surveying

    n へいばんそくりょう [平板測量]
  • Plane (for working with wood)

    n かんな [鉋]
  • Plane able to make short takeoffs and landings

    n たんきょりりちゃくりくき [短距離離着陸機]
  • Plane figure

    Mục lục 1 n 1.1 へいめんけい [平面形] 1.2 へいめんず [平面図] 1.3 へいめんずけい [平面図形] n へいめんけい [平面形]...
  • Plane geometry

    n へいめんきかがく [平面幾何学]
  • Plane mirror

    n へいめんきょう [平面鏡]
  • Plane of the ecliptic

    n こうどうめん [黄道面]
  • Planed crime

    n けいかくはんざい [計画犯罪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top