Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Plane mirror

n

へいめんきょう [平面鏡]

Xem thêm các từ khác

  • Plane of the ecliptic

    n こうどうめん [黄道面]
  • Planed crime

    n けいかくはんざい [計画犯罪]
  • Planet

    n ゆうせい [遊星] わくせい [惑星]
  • Planetarium

    n てんしょうぎ [天象儀] プラネタリウム
  • Planetarium (projector)

    n せいざとうえいき [星座投影機]
  • Planing

    n プレーニング
  • Plank

    Mục lục 1 n 1.1 いた [板] 1.2 あついた [厚板] 1.3 しきいた [敷板] n いた [板] あついた [厚板] しきいた [敷板]
  • Plank road

    n さんどう [桟道]
  • Plankton

    n プランクトン ふゆうせいぶつ [浮遊生物]
  • Planned bankruptcy

    n けいかくとうさん [計画倒産]
  • Planned economy

    n けいかくけいざい [計画経済]
  • Planner

    n プランナー りつあんしゃ [立案者]
  • Planning

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きかく [企画] 2 n 2.1 きかく [企劃] 2.2 プランニング 2.3 しゅぼう [首謀] 3 n,adj-no 3.1 けいかくせい...
  • Planning ability

    n,adj-no けいかくせい [計画性]
  • Planning office

    n きかくしつ [企画室]
  • Planning section

    n きかくか [企画課]
  • Planning stage(s)

    n けいかくだんかい [計画段階]
  • Plans

    Mục lục 1 n,vs 1.1 よてい [予定] 2 n 2.1 ずめん [図面] 2.2 だんどり [段取り] n,vs よてい [予定] n ずめん [図面] だんどり...
  • Plant

    Mục lục 1 n 1.1 プラント 1.2 こうば [工場] 1.3 せいさくじょ [製作所] 1.4 じぎょうしょ [事業所] 1.5 しょくぶつ [植物]...
  • Plant collecting

    n しょくぶつさいしゅう [植物採集]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top