- Từ điển Anh - Nhật
Planter
n
プランター
Xem thêm các từ khác
-
Planting
Mục lục 1 n 1.1 さい [栽] 1.2 さくつけ [作付] 1.3 うえつけ [植え付け] 1.4 さくづけ [作付け] 1.5 うえつけ [植付] 1.6 さくつけ... -
Planting a field with the same crop each year
n れんさく [連作] -
Planting personally
n てうえ [手植え] -
Plants
Mục lục 1 n 1.1 くさき [草木] 1.2 そうもく [草木] 1.3 ほんぞう [本草] n くさき [草木] そうもく [草木] ほんぞう [本草] -
Plants and animals
n どうしょくぶつ [動植物] -
Plants used for thatching
n かや [茅] -
Plants which flower in autumn
n あきくさ [秋草] -
Plasma
Mục lục 1 n 1.1 けっしょう [血漿] 1.2 げんけいしつ [原形質] 1.3 けっしょう [血しょう] 1.4 プラズマ n けっしょう [血漿]... -
Plasma display
n プラズマディスプレイ -
Plasmid
n プラスミド -
Plaster
Mục lục 1 n 1.1 こうやく [膏薬] 1.2 プラスター 1.3 せっこう [石膏] 1.4 かべつち [壁土] 2 gikun,n 2.1 しっくい [漆喰] 2.2... -
Plaster (gypsum)
n ギブス -
Plaster cast
n ギブス -
Plaster figure (bust)
n せっこうぞう [石膏像] -
Plaster wall
n どべい [土塀] -
Plasterboard
n プラスターボード -
Plasterer
n さかん [左官] -
Plastering
n かべぬり [壁塗り] -
Plastic
Mục lục 1 n 1.1 かそ [可塑] 1.2 プラスチック 1.3 プラスティック n かそ [可塑] プラスチック プラスティック -
Plastic bottle
abbr プラボットル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.