Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Plastic greenhouse (lit: vinyl house)

n

ビニールハウス

Xem thêm các từ khác

  • Plastic limit

    n そせいげんかい [塑性限界]
  • Plastic material

    n かそざい [可塑材]
  • Plastic materials

    n かそせいぶっしつ [可塑性物質]
  • Plastic model

    Mục lục 1 n 1.1 プラスチックモデル 2 n,abbr 2.1 プラモデル n プラスチックモデル n,abbr プラモデル
  • Plastic money

    n プラスチックマネー
  • Plastic surgery

    Mục lục 1 n 1.1 せいけい [成型] 1.2 せいけいげか [整形外科] 1.3 けいせいげか [形成外科] 1.4 せいけい [成形] n せいけい...
  • Plastic surgery of the nose

    n りゅうびじゅつ [隆鼻術]
  • Plastic tunnel culture

    n トンネルさいばい [トンネル栽培]
  • Plasticity

    n かそせい [可塑性]
  • Plasticity index

    n そせいしすう [塑性指数]
  • Plasticizer

    n かそざい [可塑剤]
  • Plastics

    Mục lục 1 n 1.1 かそぶつ [可塑物] 1.2 かそぶっしつ [可塑物質] 1.3 ごうせいじゅし [合成樹脂] n かそぶつ [可塑物]...
  • Plasto-elasticity

    n そだんせい [塑弾性]
  • Platanus

    n プラタナス
  • Plate

    Mục lục 1 n 1.1 さら [皿] 1.2 おさら [お皿] 1.3 ずはん [図版] 1.4 プレート n さら [皿] おさら [お皿] ずはん [図版] プレート
  • Plate-making

    n せいはん [整版]
  • Plate-spinning trick

    n さらまわし [皿回し]
  • Plate current

    n プレートでんりゅう [プレート電流]
  • Plate glass

    n いたガラス [板ガラス] あついた [厚板]
  • Plate of assorted sashimi

    n さしみのもりあわせ [刺身の盛り合わせ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top