- Từ điển Anh - Nhật
Plastic money
n
プラスチックマネー
Xem thêm các từ khác
-
Plastic surgery
Mục lục 1 n 1.1 せいけい [成型] 1.2 せいけいげか [整形外科] 1.3 けいせいげか [形成外科] 1.4 せいけい [成形] n せいけい... -
Plastic surgery of the nose
n りゅうびじゅつ [隆鼻術] -
Plastic tunnel culture
n トンネルさいばい [トンネル栽培] -
Plasticity
n かそせい [可塑性] -
Plasticity index
n そせいしすう [塑性指数] -
Plasticizer
n かそざい [可塑剤] -
Plastics
Mục lục 1 n 1.1 かそぶつ [可塑物] 1.2 かそぶっしつ [可塑物質] 1.3 ごうせいじゅし [合成樹脂] n かそぶつ [可塑物]... -
Plasto-elasticity
n そだんせい [塑弾性] -
Platanus
n プラタナス -
Plate
Mục lục 1 n 1.1 さら [皿] 1.2 おさら [お皿] 1.3 ずはん [図版] 1.4 プレート n さら [皿] おさら [お皿] ずはん [図版] プレート -
Plate-making
n せいはん [整版] -
Plate-spinning trick
n さらまわし [皿回し] -
Plate current
n プレートでんりゅう [プレート電流] -
Plate glass
n いたガラス [板ガラス] あついた [厚板] -
Plate of assorted sashimi
n さしみのもりあわせ [刺身の盛り合わせ] -
Plate of salad
n サラダひとさら [サラダ一皿] -
Plate spinner
n さらまわし [皿回し] -
Plate tectonics
n プレートテクトニクス -
Plateau
Mục lục 1 n 1.1 かいだい [海台] 1.2 プラトー 1.3 だいち [台地] 1.4 こうち [高地] 1.5 こうげん [高原] n かいだい [海台]... -
Platelet
n けっしょうばん [血小板]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.