- Từ điển Anh - Nhật
Playback equipment
n
さいせいそうち [再生装置]
Xem thêm các từ khác
-
Playback speed
n さいせいそくど [再生速度] -
Playbook
n いんぽん [院本] -
Playboy
Mục lục 1 n 1.1 うかれおとこ [浮かれ男] 1.2 あそびにん [遊び人] 1.3 プレーボーイ 1.4 ゆうかく [遊客] 1.5 プレイボーイ... -
Played with a soft ball (tennis ~)
n なんしき [軟式] -
Player
Mục lục 1 n 1.1 えんそうしゃ [演奏者] 1.2 はいゆう [俳優] 1.3 プレーヤー 1.4 プレイヤー 1.5 プレイヤ 1.6 そうしゃ... -
Player (in game)
n せんしゅ [選手] -
Player of a wind instrument
n すいそうしゃ [吹奏者] -
Player of go
n たいきょくしゃ [対局者] -
Playfellow
n あそびあいて [遊び相手] -
Playful
adj-na ゆうぎてき [遊戯的] -
Playful laughter
n ぎしょう [戯笑] -
Playful literature originating from haiku
n ざっぱい [雑俳] -
Playfulness
Mục lục 1 n 1.1 ちゃめっけ [茶目っ気] 2 adj-na,n 2.1 ちゃめ [茶目] n ちゃめっけ [茶目っ気] adj-na,n ちゃめ [茶目] -
Playgirl
n プレイガール プレーガール -
Playground
n あそびば [遊び場] プレイグランド -
Playhouse
Mục lục 1 n 1.1 えんぶじょう [演舞場] 1.2 げきじょう [劇場] 1.3 しばいごや [芝居小屋] n えんぶじょう [演舞場] げきじょう... -
Playing
n,n-suf あそび [遊び] -
Playing (instrument)
n そうほう [奏法] -
Playing alone
exp ひとりあそび [一人遊び] ひとりあそび [独り遊び] -
Playing an entire composition without break
n つうそう [通奏]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.