Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pleasure quarter

n

かんらくがい [歓楽街]

Xem thêm các từ khác

  • Pleasure trip

    Mục lục 1 n 1.1 いあんりょこう [慰安旅行] 1.2 こうらく [行楽] 2 n,vs 2.1 まんゆう [漫遊] n いあんりょこう [慰安旅行]...
  • Pleasures

    n ゆうきょう [遊興]
  • Pleasures of a pious life

    n ほうらく [法楽]
  • Pleat(s)

    n プリーツ
  • Pleated skirt

    n プリーツスカート
  • Pleats

    n ひだ [襞]
  • Plebeian

    n へいみん [平民]
  • Plebiscite

    n じんみんとうひょう [人民投票] いっぱんとうひょう [一般投票]
  • Plectrum

    n ばち [撥]
  • Pledge

    Mục lục 1 n 1.1 せいし [誓詞] 1.2 きせい [祈誓] 1.3 めいやく [盟約] 1.4 ちぎり [契り] 2 n,vs 2.1 ほしょう [保障] 2.2 ほしょう...
  • Pledge made over winecups

    n さかずきごと [杯事]
  • Pledge or promise

    n げんしつ [言質] げんち [言質]
  • Pledgee

    n しちけんしゃ [質権者]
  • Pleiades

    n すばる [昴]
  • Pleiades cluster

    n プレヤデスせいだん [プレヤデス星団]
  • Plenary session

    n ほんかいぎ [本会議]
  • Plenipotentiaries

    n ぜんけんいいん [全権委員]
  • Plenipotentiary powers

    n ぜんけん [全権]
  • Plentiful

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふんだん 1.2 ゆたか [豊か] 1.3 かた [夥多] adj-na,n ふんだん ゆたか [豊か] かた [夥多]
  • Plenty

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうふ [豊富] 1.2 じゅんたく [潤沢] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 じゅうぶん [十分] 2.2 じゅうぶん [充分]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top