- Từ điển Anh - Nhật
Plebiscite
n
じんみんとうひょう [人民投票]
いっぱんとうひょう [一般投票]
Xem thêm các từ khác
-
Plectrum
n ばち [撥] -
Pledge
Mục lục 1 n 1.1 せいし [誓詞] 1.2 きせい [祈誓] 1.3 めいやく [盟約] 1.4 ちぎり [契り] 2 n,vs 2.1 ほしょう [保障] 2.2 ほしょう... -
Pledge made over winecups
n さかずきごと [杯事] -
Pledge or promise
n げんしつ [言質] げんち [言質] -
Pledgee
n しちけんしゃ [質権者] -
Pleiades
n すばる [昴] -
Pleiades cluster
n プレヤデスせいだん [プレヤデス星団] -
Plenary session
n ほんかいぎ [本会議] -
Plenipotentiaries
n ぜんけんいいん [全権委員] -
Plenipotentiary powers
n ぜんけん [全権] -
Plentiful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふんだん 1.2 ゆたか [豊か] 1.3 かた [夥多] adj-na,n ふんだん ゆたか [豊か] かた [夥多] -
Plenty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうふ [豊富] 1.2 じゅんたく [潤沢] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 じゅうぶん [十分] 2.2 じゅうぶん [充分]... -
Pleura
n ろくまく [肋膜] きょうまく [胸膜] -
Pleural fluid
n きょうすい [胸水] -
Pleurisy
n きょうまくえん [胸膜炎] -
Pliability
n じゅうなんせい [柔軟性] -
Pliant
n まげやすい [曲げ易い] -
Pliers
n やっとこ [鋏] -
Pliers (lit: pinchers)
n,abbr ペンチ -
Plight
n ざま [態] はめ [羽目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.