- Từ điển Anh - Nhật
Pliability
n
じゅうなんせい [柔軟性]
Xem thêm các từ khác
-
Pliant
n まげやすい [曲げ易い] -
Pliers
n やっとこ [鋏] -
Pliers (lit: pinchers)
n,abbr ペンチ -
Plight
n ざま [態] はめ [羽目] -
Plighted lovers
n かたくちぎったこいびと [固く契った恋人] -
Plimsoll mark
n さいかきっすいせん [載貨吃水線] -
Plinth
n ちゅうそ [柱礎] -
Plock
n カチッ -
Plop
adv ぽん -
Plosive sound (ling)
n はれつおん [破裂音] -
Plot
Mục lục 1 n 1.1 すじ [筋] 1.2 こうそう [構想] 1.3 けいりゃく [計略] 1.4 すじがき [筋書き] 1.5 こんたん [魂胆] 1.6 あくけい... -
Plot (of a story)
n すじたて [筋立て] -
Plot against (someone)
n のっとりさく [乗っ取り策] -
Plot intrigue
n いんぼう [陰謀] -
Plot of a play
n しばいのすじ [芝居の筋] -
Plot of land
n とち [土地] -
Plotter
Mục lục 1 n 1.1 いんぼうか [陰謀家] 1.2 プロッター 1.3 プロッタ n いんぼうか [陰謀家] プロッター プロッタ -
Plotting
n しゅぼう [首謀] -
Plough
n すき [鋤] -
Ploughing
n はたうち [畑打ち]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.