- Từ điển Anh - Nhật
Plural form
n
ふくすうけい [複数形]
Xem thêm các từ khác
-
Plural suffix
n-suf たち [達] -
Pluralism
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たげんてき [多元的] 2 n 2.1 けんしょく [兼職] 2.2 たげんろん [多元論] adj-na,n たげんてき [多元的]... -
Pluralistic
n たげん [多元] -
Plurality
Mục lục 1 n 1.1 けんしょく [兼職] 1.2 さいたすう [最多数] 2 adj-na,n 2.1 たげんてき [多元的] n けんしょく [兼職] さいたすう... -
Plus
n プラス -
Plus-minus
n プラスマイナス -
Plus and minus
n せいふ [正負] -
Plus and minus equal zero
n そうさい [相殺] そうさつ [相殺] -
Plus and minuses
n とくしつ [得失] -
Plus sign
Mục lục 1 n 1.1 せいごう [正号] 1.2 かごう [加号] 1.3 せいふごう [正符号] n せいごう [正号] かごう [加号] せいふごう... -
Pluses and minuses
n ちょうたん [長短] -
Pluto
n プルートー -
Pluto (planet)
n めいおうせい [冥王星] -
Plutocrats
n ざいばつ [財閥] -
Plutonic rock
n しんせいがん [深成岩] -
Plutonium (Pu)
n プルトニウム -
Plutonium bomb
n プルトニウムばくだん [プルトニウム爆弾] -
Pluvial
n かっぱ [合羽] -
Pluviate
vs くうちゅうらっか [空中落下] -
Ply
n より [縒り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.