Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Poisonous serpent

n

どくじゃ [毒蛇]
どくへび [毒蛇]

Xem thêm các từ khác

  • Poisonous snake

    n どくへび [毒蛇] どくじゃ [毒蛇]
  • Poisonous spider

    n どくぐも [毒蜘蛛]
  • Poker

    n ポーカー
  • Poker face

    n ポーカーフェース
  • Poland

    Mục lục 1 n 1.1 ぽらんど [波蘭] 1.2 ぽーらんど [波蘭] 1.3 ポランド 2 ik 2.1 ポーランド n ぽらんど [波蘭] ぽーらんど...
  • Polar

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいはんたい [正反対] 2 n 2.1 きょくせん [極線] adj-na,n せいはんたい [正反対] n きょくせん [極線]
  • Polar air mass

    n かんたいきだん [寒帯気団]
  • Polar areas

    n りょうきょくちほう [両極地方]
  • Polar bear

    n しろくま [白熊] ほっきょくぐま [北極熊]
  • Polar cap

    n きょっかん [極冠]
  • Polar coordinates

    n きょくざひょう [極座標]
  • Polar current

    n きょくりゅう [極流]
  • Polar distance

    n きょくきょり [極距離]
  • Polar front

    n きょくぜんせん [極前線] かんたいぜんせん [寒帯前線]
  • Polar front jet stream

    n かんたいぜんせんジェットきりゅう [寒帯前線ジェット気流]
  • Polar regions

    n きょくち [極地] きょくちけん [極地圏]
  • Polar seas

    n きょくよう [極洋]
  • Polar tie

    n ポーラータイ
  • Polarimetric

    n せんこう [旋光]
  • Polarimetric analysis

    n せんこうぶんせき [旋光分析]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top