- Từ điển Anh - Nhật
Poland
Xem thêm các từ khác
-
Polar
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいはんたい [正反対] 2 n 2.1 きょくせん [極線] adj-na,n せいはんたい [正反対] n きょくせん [極線] -
Polar air mass
n かんたいきだん [寒帯気団] -
Polar areas
n りょうきょくちほう [両極地方] -
Polar bear
n しろくま [白熊] ほっきょくぐま [北極熊] -
Polar cap
n きょっかん [極冠] -
Polar coordinates
n きょくざひょう [極座標] -
Polar current
n きょくりゅう [極流] -
Polar distance
n きょくきょり [極距離] -
Polar front
n きょくぜんせん [極前線] かんたいぜんせん [寒帯前線] -
Polar front jet stream
n かんたいぜんせんジェットきりゅう [寒帯前線ジェット気流] -
Polar regions
n きょくち [極地] きょくちけん [極地圏] -
Polar seas
n きょくよう [極洋] -
Polar tie
n ポーラータイ -
Polarimetric
n せんこう [旋光] -
Polarimetric analysis
n せんこうぶんせき [旋光分析] -
Polaris
n ポラリス ほっきょくせい [北極星] -
Polarisation
n へんは [偏波] -
Polarised wave
n へんは [偏波] -
Polarity
Mục lục 1 n 1.1 きょくせい [極性] 2 adj-na,n 2.1 せいはんたい [正反対] n きょくせい [極性] adj-na,n せいはんたい [正反対] -
Polarization
Mục lục 1 n 1.1 へんこう [偏光] 1.2 かたより [偏り] 1.3 ぶんきょくか [分極化] n へんこう [偏光] かたより [偏り] ぶんきょくか...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.