Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Polar cap

n

きょっかん [極冠]

Xem thêm các từ khác

  • Polar coordinates

    n きょくざひょう [極座標]
  • Polar current

    n きょくりゅう [極流]
  • Polar distance

    n きょくきょり [極距離]
  • Polar front

    n きょくぜんせん [極前線] かんたいぜんせん [寒帯前線]
  • Polar front jet stream

    n かんたいぜんせんジェットきりゅう [寒帯前線ジェット気流]
  • Polar regions

    n きょくち [極地] きょくちけん [極地圏]
  • Polar seas

    n きょくよう [極洋]
  • Polar tie

    n ポーラータイ
  • Polarimetric

    n せんこう [旋光]
  • Polarimetric analysis

    n せんこうぶんせき [旋光分析]
  • Polaris

    n ポラリス ほっきょくせい [北極星]
  • Polarisation

    n へんは [偏波]
  • Polarised wave

    n へんは [偏波]
  • Polarity

    Mục lục 1 n 1.1 きょくせい [極性] 2 adj-na,n 2.1 せいはんたい [正反対] n きょくせい [極性] adj-na,n せいはんたい [正反対]
  • Polarization

    Mục lục 1 n 1.1 へんこう [偏光] 1.2 かたより [偏り] 1.3 ぶんきょくか [分極化] n へんこう [偏光] かたより [偏り] ぶんきょくか...
  • Polarization (light, radio waves)

    n ぶんきょく [分極]
  • Polarized light

    n へんこう [偏光]
  • Polaroid Camera

    n ポラロイドカメラ
  • Polaroid picture

    n ポラロイドしゃしん [ポラロイド写真]
  • Pole

    Mục lục 1 n 1.1 さお [棹] 1.2 ぼう [棒] 1.3 きょく [極] 1.4 ポール n さお [棹] ぼう [棒] きょく [極] ポール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top