- Từ điển Anh - Nhật
Polaris
n
ポラリス
ほっきょくせい [北極星]
Xem thêm các từ khác
-
Polarisation
n へんは [偏波] -
Polarised wave
n へんは [偏波] -
Polarity
Mục lục 1 n 1.1 きょくせい [極性] 2 adj-na,n 2.1 せいはんたい [正反対] n きょくせい [極性] adj-na,n せいはんたい [正反対] -
Polarization
Mục lục 1 n 1.1 へんこう [偏光] 1.2 かたより [偏り] 1.3 ぶんきょくか [分極化] n へんこう [偏光] かたより [偏り] ぶんきょくか... -
Polarization (light, radio waves)
n ぶんきょく [分極] -
Polarized light
n へんこう [偏光] -
Polaroid Camera
n ポラロイドカメラ -
Polaroid picture
n ポラロイドしゃしん [ポラロイド写真] -
Pole
Mục lục 1 n 1.1 さお [棹] 1.2 ぼう [棒] 1.3 きょく [極] 1.4 ポール n さお [棹] ぼう [棒] きょく [極] ポール -
Pole-and-line fishing
n いっぽんづり [一本釣] -
Pole (e.g. for drying laundry)
n さお [竿] -
Pole (north, south)
n きょくてん [極点] -
Pole on which to hang laundry for drying
n ものほしざお [物干し竿] -
Pole vault (jump)
n ぼうたかとび [棒高跳び] -
Polearm with sword blade
n ながまき [長巻] -
Polemic
adj-na ポレミック -
Police
Mục lục 1 n,col 1.1 さつ [察] 2 n 2.1 ポリス 2.2 じゅんさ [巡査] 2.3 けいさつ [警察] n,col さつ [察] n ポリス じゅんさ... -
Police academy
n ポリスアカデミー けいさつがっこう [警察学校] -
Police authorities
n けいさつとうきょく [警察当局] -
Police box
n こうばん [交番]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.