- Từ điển Anh - Nhật
Police inspector
n
けいぶ [警部]
Xem thêm các từ khác
-
Police investigation
n けいさつそうさ [警察捜査] -
Police news
n さんめんきじ [三面記事] -
Police notebook
n けいさつてちょう [警察手帳] -
Police powers
n けいさつけん [警察権] -
Police questioning
n しょくむしつもん [職務質問] -
Police reporter
n じけんきしゃ [事件記者] -
Police sergeant
n じゅんさぶちょう [巡査部長] -
Police state
n けいさつこっか [警察国家] -
Police station
Mục lục 1 n 1.1 たむろ [屯] 1.2 けいさつしょ [警察署] 1.3 とんしょ [屯所] n たむろ [屯] けいさつしょ [警察署] とんしょ... -
Police superintendent
n けいし [警視] -
Policeman
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 どうしん [同心] 2 n 2.1 けいかん [警官] 2.2 おまわり [お巡り] 2.3 じゅんさ [巡査] adj-no,n どうしん... -
Policeman (ancient ~)
n とりて [捕り手] -
Policeman (friendly term)
n おまわりさん [お巡りさん] おまわりさん [御巡りさん] -
Policemen
n けいさつかん [警察官] -
Policewoman
n ふじんけいかん [婦人警官] ふけい [婦警] -
Policing
n,vs けいび [警備] -
Policing (a train)
n,vs けいじょう [警乗] -
Policy
Mục lục 1 n 1.1 しさく [施策] 1.2 ほうしん [方針] 1.3 ポリシ 1.4 かんばん [看板] 1.5 せいさく [政策] 1.6 ポリシー 1.7... -
Policy U-turn
n せいさくてんかん [政策転換] -
Policy agreement
n せいさくきょうてい [政策協定]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.