Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Political system

n

せいじたいせい [政治体制]
せいじシステム [政治システム]

Xem thêm các từ khác

  • Political tactician

    n せいりゃくか [政略家]
  • Political tension

    n せいじてききんちょう [政治的緊張]
  • Political theory

    n せいじりろん [政治理論]
  • Political uncertainty

    n せいじふしん [政治不信]
  • Political vacuum

    n せいじてきくうはく [政治的空白]
  • Political views

    n せいけん [政見]
  • Political violence

    n せいじぼうりょく [政治暴力] せいじてきぼうりょく [政治的暴力]
  • Political weapon

    n せいじてきぶき [政治的武器]
  • Political will

    n せいじいし [政治意志]
  • Political world

    n せいかい [政界]
  • Politician

    Mục lục 1 n 1.1 せいじや [政治屋] 1.2 せいじか [政治家] 1.3 いせいか [為政家] 1.4 ポリティシャン n せいじや [政治屋]...
  • Politics

    Mục lục 1 n 1.1 せいじ [政治] 1.2 せいどう [政道] 1.3 ポリティックス 1.4 せいりゃく [政略] n せいじ [政治] せいどう...
  • Politics and economics

    n せいけい [政経] ざいけい [財経]
  • Politics of fear

    n きょうふせいじ [恐怖政治]
  • Polka

    n ポルカ
  • Polka dot

    n ポルカドット
  • Polka dots

    n みずたまもよう [水玉模様]
  • Polkadot

    n みずたま [水玉]
  • Poll

    Mục lục 1 n 1.1 ポール 2 n,vs 2.1 とうひょう [投票] n ポール n,vs とうひょう [投票]
  • Poll closing

    n とうひょうしめきり [投票締め切り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top