Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Political will

n

せいじいし [政治意志]

Xem thêm các từ khác

  • Political world

    n せいかい [政界]
  • Politician

    Mục lục 1 n 1.1 せいじや [政治屋] 1.2 せいじか [政治家] 1.3 いせいか [為政家] 1.4 ポリティシャン n せいじや [政治屋]...
  • Politics

    Mục lục 1 n 1.1 せいじ [政治] 1.2 せいどう [政道] 1.3 ポリティックス 1.4 せいりゃく [政略] n せいじ [政治] せいどう...
  • Politics and economics

    n せいけい [政経] ざいけい [財経]
  • Politics of fear

    n きょうふせいじ [恐怖政治]
  • Polka

    n ポルカ
  • Polka dot

    n ポルカドット
  • Polka dots

    n みずたまもよう [水玉模様]
  • Polkadot

    n みずたま [水玉]
  • Poll

    Mục lục 1 n 1.1 ポール 2 n,vs 2.1 とうひょう [投票] n ポール n,vs とうひょう [投票]
  • Poll closing

    n とうひょうしめきり [投票締め切り]
  • Poll of residents

    n じゅうみんとうひょう [住民投票]
  • Poll tax

    n じんとうぜい [人頭税] にんとうぜい [人頭税]
  • Poll votes

    n,vs とくひょう [得票]
  • Pollakiuria

    n ひんにょう [頻尿]
  • Pollen

    n かふん [花粉]
  • Pollen analysis

    n かふんぶんせき [花粉分析]
  • Pollen mother cell

    n かふんぼさいぼう [花粉母細胞]
  • Pollen tube nucleus

    n かふんかんかく [花粉管核]
  • Pollination

    n,vs じゅせい [受精]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top