Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pomace fly

n

しょうじょうばえ [猩猩蠅]

Xem thêm các từ khác

  • Pomade

    n こうゆ [香油]
  • Pomato

    n ポマト
  • Pome

    n りか [梨果]
  • Pomegranate

    n ざくろ [石榴]
  • Pomelo

    n ザボン ぶんたん [文旦]
  • Pomeranian

    n ポメラニアン
  • Pomiculture

    n かじゅさいばい [果樹栽培]
  • Pommel

    n つかがしら [柄頭]
  • Pommel horse

    n あんば [鞍馬]
  • Pomp

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうか [豪華] 1.2 かび [華美] 1.3 きゃしゃ [華奢] 1.4 かしゃ [華奢] adj-na,n ごうか [豪華] かび [華美]...
  • Pomp and circumstance

    adj-na いふうどうどう [威風堂堂]
  • Pompon

    n ポンポン
  • Pomposity

    adj-na,n そんだい [尊大]
  • Pompous

    n しばいがかった [芝居掛かった]
  • Pompousness

    adj-na,n そうれい [壮麗]
  • Poncho

    n ポンチョ
  • Pond

    Mục lục 1 n 1.1 いけ [池] 1.2 ためいけ [溜池] 2 n,n-suf 2.1 ぬま [沼] n いけ [池] ためいけ [溜池] n,n-suf ぬま [沼]
  • Pond in a hollow

    n くぼたまり [凹溜まり]
  • Pond skater

    n あめんぼ [水黽]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top