Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ponkan orange

n

ポンかん [ポン柑]

Xem thêm các từ khác

  • Pons

    n のうきょう [脳橋]
  • Pons asinorum (hurdle to learning)

    n ろばのはし [驢馬の橋] ロバのはし [ロバの橋]
  • Pontes

    n のうきょう [脳橋]
  • Pontine

    n のうきょう [脳橋]
  • Pontoon

    n きょうきゃくしゅう [橋脚舟] ふなはし [舟橋]
  • Pontoon bridge

    Mục lục 1 n 1.1 きょうきゃく [橋脚] 1.2 ふなばし [船橋] 1.3 うきはし [浮き橋] 1.4 せんきょう [船橋] n きょうきゃく...
  • Pony

    n こうま [子馬] こうま [小馬]
  • Ponyfish

    n ひいらぎ [柊] ひいらぎ [疼木]
  • Ponytail

    n さげがみ [下げ髪] ポニーテール
  • Ponzi scheme

    n ポンジー
  • Poodle

    n プードル
  • Poof

    int パッ
  • Pooh!

    int ふふん
  • Pool

    n みずたまり [水溜まり] ごうべん [合弁]
  • Pool (in a river)

    n とろ [瀞]
  • Pool bar

    n プールバー
  • Pool of water

    n みずたまり [水溜り]
  • Pool system

    n プールせい [プール制]
  • Pooling

    n きょうどうけいさん [共同計算]
  • Poor

    Mục lục 1 iK,adj-na,n 1.1 かわいそう [可哀想] 2 adj-na,n 2.1 へた [下手] 2.2 かわいそう [可哀相] 2.3 ひんじゃく [貧弱] 2.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top