Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Poor soil

n

ひんど [貧土]

Xem thêm các từ khác

  • Poor sound quality

    adj ききぐるしい [聞き苦しい]
  • Poor student

    n れっとうせい [劣等生]
  • Poor student (scholar)

    n きゅうそだい [窮措大]
  • Poor talker

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くちべた [口下手] 1.2 くちぶちょうほう [口不調法] 1.3 はなしべた [話下手] adj-na,n くちべた [口下手]...
  • Poor turn-out

    n しけ [時化]
  • Poor village

    n かんそん [寒村] へいそん [弊村]
  • Poor volcanic soil

    n はいつち [灰土]
  • Poor work

    Mục lục 1 n 1.1 せっさく [拙作] 1.2 ぐさく [愚作] 1.3 ださく [駄作] n せっさく [拙作] ぐさく [愚作] ださく [駄作]
  • Poor workmanship

    Mục lục 1 n 1.1 まつぎ [末技] 2 adj-na,n 2.1 ふでき [不出来] n まつぎ [末技] adj-na,n ふでき [不出来]
  • Poor writing

    Mục lục 1 n 1.1 つたないぶんしょう [拙い文章] 1.2 せつぶん [拙文] 1.3 あくぶん [悪文] n つたないぶんしょう [拙い文章]...
  • Poorly made or ruined articles

    n おしゃか [御釈迦] おしゃか [お釈迦]
  • Pop

    adj-na,n ポップ
  • Pop-eyed goldfish

    n でめきん [出目金]
  • Pop-up

    n ポップアップ
  • Pop-up window

    n ポップアップウィンドウ
  • Pop (music) group

    n ポップグループ
  • Pop (onom ~)

    adv ぽん
  • Pop art

    n ポップアート
  • Pop beans

    n はじけまめ [弾け豆]
  • Pop country

    n ポップカントリー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top