- Từ điển Anh - Nhật
Popular feeling
n,adj-na
にんき [人気]
Xem thêm các từ khác
-
Popular front
n じんみんせんせん [人民戦線] -
Popular literature
n たいしゅうぶんがく [大衆文学] ぞくぶんがく [俗文学] -
Popular movement
n たいしゅううんどう [大衆運動] -
Popular music
Mục lục 1 n 1.1 ポピュラーおんがく [ポピュラー音楽] 1.2 ぞくちょう [俗調] 1.3 ぞくがく [俗学] 1.4 ポピュラーミュージック... -
Popular name
Mục lục 1 n 1.1 ぞくめい [俗名] 1.2 つうしょう [通称] 1.3 よびな [呼び名] 1.4 ぞくしょう [俗称] 1.5 よびな [呼名] 1.6... -
Popular newspaper
n たいしゅうし [大衆紙] -
Popular novel
n つうぞくしょうせつ [通俗小説] -
Popular opinion
Mục lục 1 n 1.1 ぞくぎ [俗議] 1.2 ぞくろん [俗論] 1.3 ぞくがん [俗眼] 1.4 こうひょう [公評] n ぞくぎ [俗議] ぞくろん... -
Popular person
Mục lục 1 n 1.1 りゅうこうじ [流行児] 1.2 にんきもの [人気者] 1.3 はやりっこ [流行っ子] 2 adj-na,n 2.1 うれっこ [売れっ子]... -
Popular phrase
n りゅうこうご [流行語] -
Popular picture
n ぞくが [俗画] -
Popular saying
n ぞくげん [俗諺] -
Popular sentiment
n みんしん [民心] -
Popular singer
n うれっこかしゅ [売れっ子歌手] -
Popular song
Mục lục 1 n 1.1 みんよう [民謡] 1.2 りよう [俚謡] 1.3 ざっきょく [雑曲] 1.4 ぞっか [俗歌] 1.5 ぞくよう [俗謡] 1.6 はやりうた... -
Popular stock
n はながたかぶ [花形株] -
Popular support
n しゅうぼう [衆望] -
Popular use
n,vs つうよう [通用] -
Popular version
n ぞくせつ [俗説] -
Popular view
n ぞっけん [俗見]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.