Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Poral

n

ポーラ

Xem thêm các từ khác

  • Porcelain

    Mục lục 1 n 1.1 ポースレン 1.2 やきもの [焼き物] 1.3 じき [磁器] 1.4 やきもの [焼物] n ポースレン やきもの [焼き物]...
  • Porcelain bowl

    n どんぶり [丼]
  • Porcelain clay

    n こうりょうど [高陵土]
  • Porcelain manufacturing

    n せいとう [製陶]
  • Porch

    n ポーチ えんがわ [縁側]
  • Porcupine

    Mục lục 1 n 1.1 はりねずみ [蝟] 1.2 やまあらし [山荒らし] 1.3 はりねずみ [針鼠] 1.4 やまあらし [山荒] n はりねずみ...
  • Porcupinefish

    n はりせんぼん [針千本]
  • Pore

    n さいこう [細孔]
  • Pores

    n けあな [毛孔]
  • Pores (of the skin)

    n けあな [毛穴]
  • Pork

    n ぶたにく [豚肉] ポーク
  • Pork chop

    n ポークチョップ
  • Pork cutlet

    Mục lục 1 n 1.1 とんカツ [豚カツ] 2 abbr 2.1 ポークカツ n とんカツ [豚カツ] abbr ポークカツ
  • Pork fried with ginger

    n しょうがやき [生姜焼き]
  • Pork loin

    n,abbr ロース
  • Pork miso soup

    n とんじる [豚汁]
  • Pork saute

    n ポークソテー
  • Porn site

    n ポルノサイト
  • Porno

    n しゅんが [春画]
  • Pornographic book

    n ひほん [秘本] しゅんぽん [春本]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top