Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Power of attorney

n

だいりいにんじょう [代理委任状]

Xem thêm các từ khác

  • Power of description

    n びょうしゃりょく [描写力]
  • Power of expression

    n ひょうげんりょく [表現力]
  • Power of money

    n きんけん [金権]
  • Power of observation

    n がんりょく [眼力] がんりき [眼力]
  • Power of the pen

    n ひっぽう [筆鋒] ひつりょく [筆力]
  • Power of the state

    Mục lục 1 n 1.1 きょうけん [強権] 1.2 こっかけんりょく [国家権力] 1.3 こっけん [国権] n きょうけん [強権] こっかけんりょく...
  • Power plant

    n はつでんしょ [発電所]
  • Power point

    n さしこみ [差し込み]
  • Power policy

    n パワーポリシー
  • Power politics

    Mục lục 1 n 1.1 けんりょくせいじ [権力政治] 1.2 ぶりょくせいじ [武力政治] 1.3 あっせい [圧政] n けんりょくせいじ...
  • Power rates

    n でんきりょうきん [電気料金]
  • Power relationship

    n ちからかんけい [力関係]
  • Power retailing

    n でんりょくこうり [電力小売り]
  • Power spring

    n,uk はつじょう [発条] ぜんまい [発条]
  • Power steering

    Mục lục 1 n 1.1 パワーステアリング 2 abbr 2.1 パワステ 2.2 パステ n パワーステアリング abbr パワステ パステ
  • Power struggle

    n けんりょくとうそう [権力闘争] けんりょくあらそい [権力争い]
  • Power supply

    n でんげんきょうきゅう [電源供給] でんりょくきょうきゅう [電力供給]
  • Power weight ratio

    n パワーウエイトレシオ
  • Powerful

    Mục lục 1 adj 1.1 つよい [強い] 2 adj-na,n 2.1 きょうりょく [強力] 2.2 きょうだい [強大] 2.3 せいえい [精鋭] 2.4 せいきょう...
  • Powerful army

    n きょうへい [強兵]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top