- Từ điển Anh - Nhật
Practicum
n
えんしゅう [演習]
Xem thêm các từ khác
-
Practitioner of (Buddhist) austerities
n しゅぎょうしゃ [修行者] -
Pragmatic
adj-na げんじつてき [現実的] -
Pragmatism
n プラグマティズム じつようしゅぎ [実用主義] -
Pragmatist
n ごうりしゅぎしゃ [合理主義者] じつようしゅぎしゃ [実用主義者] -
Prague
n プラーグ プラハ -
Prairie
Mục lục 1 n 1.1 こうや [荒野] 1.2 あらの [荒野] 1.3 はら [原] 1.4 あれの [荒野] 1.5 そうげん [草原] 1.6 へいげん [平原]... -
Prairie schooner
n ほろばしゃ [幌馬車] -
Praise
Mục lục 1 n 1.1 きよ [毀誉] 1.2 さんじ [讚辞] 1.3 しょうび [称美] 1.4 すいしょう [推奨] 1.5 さんたん [三嘆] 1.6 ほうじ... -
Praise (song or hymn of ~)
n さんか [讚歌] -
Praise (words of ~)
n しょうし [賞詞] しょうし [頌詞] -
Praise and censure
n きよほうへん [毀誉褒貶] ほうへん [褒貶] -
Praise and encouragement
n かんしょう [勧賞] -
Praiseworthy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きどく [奇特] 1.2 きとく [奇特] 1.3 けなげ [健気] 2 adj-na,int 2.1 あっぱれ [天晴れ] adj-na,n きどく... -
Praiseworthy undertaking
n びきょ [美挙] -
Praising and blaming
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうげ [上下] 2 n 2.1 あげたりさげたり [上げたり下げたり] 2.2 あげさげ [上げ下げ] 2.3 うえした... -
Praising oneself
n じさん [自讃] じさん [自賛] -
Prajnaparamita
n はんにゃ [般若] -
Prank
Mục lục 1 n 1.1 わるふざけ [悪ふざけ] 1.2 わるあそび [悪遊び] 1.3 わるふざけ [悪巫山戯] 2 adj-na,n,vs 2.1 あくぎ [悪戯]... -
Praseodymium (Pr)
n プラセオジム -
Prattle (ladies ~)
adv ぺちゃくちゃ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.