Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prearrangement

n

したじ [下地]

Xem thêm các từ khác

  • Precancerous lesion

    n ぜんがんびょうへん [前がん病変]
  • Precarious

    n うきくさ [浮き草]
  • Precarious situation or state

    n ふうぜんのともしび [風前の灯]
  • Precarious trade

    n うきくさかぎょう [浮き草稼業]
  • Precaution

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かいしん [戒心] 1.2 よぼう [予防] 1.3 ようじん [用心] n,vs かいしん [戒心] よぼう [予防] ようじん...
  • Precautionary measures

    Mục lục 1 n 1.1 ふくせん [伏線] 1.2 よぼうほう [予防法] 1.3 よぼうさく [予防策] n ふくせん [伏線] よぼうほう [予防法]...
  • Precedence

    Mục lục 1 n 1.1 せんばん [先番] 1.2 じょうせき [上席] 1.3 はんじ [班次] 1.4 じゅんい [順位] 2 n-adv,n 2.1 しだい [次第]...
  • Precedent

    Mục lục 1 n 1.1 れい [例] 1.2 せんれい [先例] 1.3 ぜんれい [前例] 1.4 じれい [事例] 1.5 ぜんしょう [前蹤] 1.6 ぎはん...
  • Precedent (judicial ~)

    n はんれい [判例]
  • Preceding

    n,vs せんこう [先行]
  • Preceding article or entry

    n ぜんじょう [前条]
  • Preceding fiscal year

    n-adv,n ぜんねんど [前年度]
  • Preceding issue

    n ぜんごう [前号]
  • Preceding page

    n ぜんよう [前葉]
  • Preceding paragraph

    n ぜんこう [前項] ぜんだん [前段]
  • Preceding paragraph, section, or verse

    n ぜんせつ [前節]
  • Preceding period

    n-adv,n-t ぜんき [前期]
  • Precept

    Mục lục 1 n 1.1 きょうくん [教訓] 1.2 おしえ [教え] 1.3 いましめ [戒め] 1.4 いましめ [警め] n きょうくん [教訓] おしえ...
  • Precepts

    n しょせいくん [処世訓]
  • Precinct

    n せんきょく [選挙区] きょういき [境域]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top