- Từ điển Anh - Nhật
Prefectural police
n
けんけい [県警]
ふけい [府警]
Các từ tiếp theo
-
Prefectural road
n けんどう [県道] -
Prefectural strengths (conditions, resources)
n けんせい [県勢] -
Prefectural tax
n けんぜい [県税] -
Prefecture
Mục lục 1 n 1.1 けんか [県下] 1.2 けん [県] 1.3 ふけん [府県] n けんか [県下] けん [県] ふけん [府県] -
Prefecture in Chuugoku area
n おかやまけん [岡山県] -
Prefecture in the Chuubu area
Mục lục 1 n 1.1 ぎふけん [岐阜県] 1.2 あいちけん [愛知県] 1.3 ながのけん [長野県] 1.4 しずおかけん [静岡県] 1.5 やまなしけん... -
Prefecture in the Chuugoku area
Mục lục 1 n 1.1 ひろしまけん [広島県] 1.2 しまねけん [島根県] 1.3 やまぐちけん [山口県] 1.4 とっとりけん [鳥取県]... -
Prefecture in the Hokuriku area
Mục lục 1 n 1.1 いしかわけん [石川県] 1.2 ふくいけん [福井県] 1.3 にいがたけん [新潟県] 1.4 とやまけん [富山県] n... -
Prefecture in the Kantou area
Mục lục 1 n 1.1 いばらきけん [茨城県] 1.2 とちぎけん [栃木県] 1.3 ぐんまけん [群馬県] n いばらきけん [茨城県] とちぎけん... -
Prefecture in the Kinki area
Mục lục 1 n 1.1 みえけん [三重県] 1.2 わかやまけん [和歌山県] 1.3 しがけん [滋賀県] 1.4 ならけん [奈良県] 1.5 ひょうごけん...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
334 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.