Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Prefiguring

vs

よひょう [予表]

Xem thêm các từ khác

  • Prefinal (in games)

    n ぜんくせん [前駆戦]
  • Prefinals (in games)

    n ぜんえいせん [前衛戦] ぜんしょうせん [前哨戦]
  • Prefix

    Mục lục 1 n 1.1 せっとうご [接頭語] 1.2 プレフィクス 1.3 せっとうじ [接頭辞] 1.4 せっとう [接頭] 1.5 プリフィクス...
  • Prefixes and suffixes

    n せつじ [接辞]
  • Pregnancy

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かいにん [懐妊] 1.2 はいたい [胚胎] 1.3 かいたい [懐胎] 1.4 にんしん [妊娠] 2 n,uk 2.1 おめでたい [御芽出度い]...
  • Pregnancy termination

    n にんしんちゅうぜつ [妊娠中絶]
  • Pregnant

    Mục lục 1 n 1.1 たさん [多産] 1.2 がんちくのある [含蓄の有る] 1.3 みもち [身持ち] 2 adj-na,n 2.1 みおも [身重] n たさん...
  • Pregnant with

    n,vs じゅうまん [充満]
  • Pregnant with significance

    adj-na,n いみしんちょう [意味深長]
  • Pregnant woman

    n さんぷ [産婦] にんぷ [妊婦]
  • Prehistoric age

    n ぜんせかい [前世界]
  • Prehistoric period

    n ぜんしじだい [前史時代]
  • Prehistory

    Mục lục 1 n 1.1 ちしつじだい [地質時代] 1.2 せんし [先史] 1.3 ぜんし [前史] 1.4 せんしがく [先史学] n ちしつじだい...
  • Prehuman

    adj-no にんげんいぜん [人間以前]
  • Prejudice

    Mục lục 1 n 1.1 へき [僻] 1.2 せんにゅうかん [先入観] 1.3 へんけん [偏見] 1.4 ひがみ [僻み] 1.5 せんにゅう [先入] 1.6...
  • Prejudice against (some food)

    n くわずぎらい [食わず嫌い]
  • Prejudiced mind

    n ひがみこんじょう [僻根性]
  • Prejudiced opinion

    Mục lục 1 n 1.1 とらわれたかんがえ [捕らわれた考え] 1.2 とらわれたかんがえ [囚われた考え] 1.3 へきろん [僻論]...
  • Prelate

    n しゅういんちょう [修院長] しゅきょう [主教]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top