- Từ điển Anh - Nhật
Pregnancy
Mục lục |
n,vs
かいにん [懐妊]
はいたい [胚胎]
かいたい [懐胎]
にんしん [妊娠]
n,uk
おめでたい [御芽出度い]
おめでたい [お目出度い]
おめでたい [お芽出度い]
おめでたい [御目出度い]
Xem thêm các từ khác
-
Pregnancy termination
n にんしんちゅうぜつ [妊娠中絶] -
Pregnant
Mục lục 1 n 1.1 たさん [多産] 1.2 がんちくのある [含蓄の有る] 1.3 みもち [身持ち] 2 adj-na,n 2.1 みおも [身重] n たさん... -
Pregnant with
n,vs じゅうまん [充満] -
Pregnant with significance
adj-na,n いみしんちょう [意味深長] -
Pregnant woman
n さんぷ [産婦] にんぷ [妊婦] -
Prehistoric age
n ぜんせかい [前世界] -
Prehistoric period
n ぜんしじだい [前史時代] -
Prehistory
Mục lục 1 n 1.1 ちしつじだい [地質時代] 1.2 せんし [先史] 1.3 ぜんし [前史] 1.4 せんしがく [先史学] n ちしつじだい... -
Prehuman
adj-no にんげんいぜん [人間以前] -
Prejudice
Mục lục 1 n 1.1 へき [僻] 1.2 せんにゅうかん [先入観] 1.3 へんけん [偏見] 1.4 ひがみ [僻み] 1.5 せんにゅう [先入] 1.6... -
Prejudice against (some food)
n くわずぎらい [食わず嫌い] -
Prejudiced mind
n ひがみこんじょう [僻根性] -
Prejudiced opinion
Mục lục 1 n 1.1 とらわれたかんがえ [捕らわれた考え] 1.2 とらわれたかんがえ [囚われた考え] 1.3 へきろん [僻論]... -
Prelate
n しゅういんちょう [修院長] しゅきょう [主教] -
Preliminaries
Mục lục 1 n 1.1 まえづけ [前付け] 1.2 よび [予備] 1.3 よびこうさく [予備工作] n まえづけ [前付け] よび [予備] よびこうさく... -
Preliminary
adj-na よびてき [予備的] -
Preliminary agreement
n よびきょうやく [予備協約] -
Preliminary announcement
n,vs よこく [予告] -
Preliminary arrangements
n したごしらえ [下拵え] したじゅんび [下準備] -
Preliminary conditions
n じゅんびじょうきょう [準備状況]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.